Có 4 kết quả:

兵營 bīng yíng ㄅㄧㄥ ㄧㄥˊ兵营 bīng yíng ㄅㄧㄥ ㄧㄥˊ屏營 bīng yíng ㄅㄧㄥ ㄧㄥˊ屏营 bīng yíng ㄅㄧㄥ ㄧㄥˊ

1/4

Từ điển phổ thông

doanh trại quân độ

Từ điển Trung-Anh

(1) military camp
(2) barracks

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

doanh trại quân độ

Từ điển Trung-Anh

(1) military camp
(2) barracks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

with fear and trepidation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

with fear and trepidation

Bình luận 0