Có 4 kết quả:
兵營 bīng yíng ㄅㄧㄥ ㄧㄥˊ • 兵营 bīng yíng ㄅㄧㄥ ㄧㄥˊ • 屏營 bīng yíng ㄅㄧㄥ ㄧㄥˊ • 屏营 bīng yíng ㄅㄧㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
doanh trại quân độ
Từ điển Trung-Anh
(1) military camp
(2) barracks
(2) barracks
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
doanh trại quân độ
Từ điển Trung-Anh
(1) military camp
(2) barracks
(2) barracks
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
with fear and trepidation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
with fear and trepidation
Bình luận 0